Chi phí (VNĐ) |
30.000đ 1 tháng |
50.000đ 1 tháng |
80.000đ 1 tháng |
160.000đ 1 tháng |
250.000đ 1 tháng |
350.000đ 1 tháng |
500.000đ 1 tháng |
Gói cơ bản |
Cá Nhân |
Bán chuyên nghiệp |
Chuyên nghiệp |
Tiêu chuẩn |
Mở rộng |
Thương mại điện tử A |
Thương mại điện tử B |
Dung lượng |
300 MB |
750 MB |
1.200 MB |
2.200 MB |
3.000 MB |
4.500 MB |
7.500 MB |
Băng thông |
7GB |
15GB |
25GB |
60GB |
100GB |
220GB |
300GB |
Gói lưu trữ |
Cá Nhân 1 |
Bán chuyên nghiệp 1 |
Chuyên nghiệp 1 |
Tiêu chuẩn 1 |
Mở rộng 1 |
Thương mại điện tử A1 |
Thương mại điện tử B1 |
Dung lượng |
600 MB |
1.500 MB |
2.400 MB |
4.500 MB |
6.000 MB |
9.000 MB |
15.000 MB |
Băng thông |
5GB |
8GB |
12GB |
30GB |
50GB |
110GB |
150GB |
Gói băng thông |
Cá Nhân 2 |
Bán chuyên nghiệp 2 |
Chuyên nghiệp 2 |
Tiêu chuẩn 2 |
Mở rộng 2 |
Thương mại điện tử A2 |
Thương mại điện tử B2 |
Dung lượng |
150 MB |
350 MB |
600 MB |
1.000 MB |
1.500 MB |
2.200 MB |
3.500 MB |
Băng thông |
12GB |
30GB |
50GB |
120GB |
200GB |
440GB |
600GB |
Gói + |
Cá Nhân 3 |
Bán chuyên nghiệp 3 |
Chuyên nghiệp 3 |
Tiêu chuẩn 3 |
Mở rộng 3 |
Thương mại điện tử A3 |
Thương mại điện tử B3 |
Dung lượng |
|
|
|
600 MB |
|
7.500 MB |
|
Băng thông |
|
|
|
200GB |
|
140GB |
|
|
Các thông số dịch vụ cơ bản khác |
Sub-domain |
5 |
10 |
15 |
25 |
35 |
45 |
90 |
Email POP3 / Webmail |
1 |
3 |
3 |
5 |
10 |
20 |
40 |
Tài khoản FTP |
1 |
1 |
2 |
2 |
3 |
5 |
8 |
CSDL |
1 |
1 |
2 |
2 |
3 |
5 |
8 |
HĐH |
Windows/ Linux |
Ngôn ngữ lập trình |
ASP/ASP.NET/PHP |
CSDL |
MS SQL/ MySQL |
Quản trị host |
Hosting controller/Cpanel/Plesk |
Backup |
Hàng tuần |
Hỗ trợ |
24/24/7 |
Dịch vụ bổ sung (VNĐ/tháng) |
|
1 tài khoản email |
10.000 |
Mail list |
10.000 |
100MB dung lượng |
20.000 |
1GB lưu lượng |
10.000 |
1CSDL |
10.000 |